Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → Yagi Ya

Xuất phát lúc
10:00 05/10, 2024
  1. 1
    10:04 - 14:48
    4h 44min JPY 61.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:43
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:03
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:35
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    13:40
    13:45
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:50
    13:57
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    13:57
    14:03
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:22
    14:37
    Kitakami
    北上
    Ga
    West Exit
    14:37
    14:48
  2. 2
    10:04 - 14:52
    4h 48min JPY 61.360 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:43
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:03
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:35
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    13:40
    13:45
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:50
    13:57
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    13:57
    14:03
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:22
    14:37
    Kitakami
    北上
    Ga
    West Exit
    14:37
    14:41
    Kitakami Eki-mae (West Exit)
    北上駅前〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    14:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Odori 3Chome (Iwate)
    大通り三丁目(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Odori 4Chome
    大通り四丁目
    Trạm Xe buýt
    14:52
    Hanazonocho 1Chome
    花園町一丁目
    Trạm Xe buýt
    14:52
    14:52
  3. 3
    10:39 - 16:44
    6h 5min JPY 60.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    11:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    11:46
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    15:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    16:31
    Kitakami
    北上
    Ga
    West Exit
    16:31
    16:44
  4. 4
    11:42 - 18:45
    7h 3min JPY 64.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    12:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    13:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    17:14
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:32
    Kitakami
    北上
    Ga
    West Exit
    18:32
    18:45
  5. 5
    10:00 - 05:13
    19h 13min JPY 441.110
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    10:00
    05:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.