Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → Sake Museum, Toko Brewery

Xuất phát lúc
10:54 05/01, 2024
  1. 1
    11:31 - 18:23
    6h 52min JPY 53.260 IC JPY 53.259 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    11:31
    11:35
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    11:35
    12:37
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:37
    12:40
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:55
    15:05
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    15:32
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    15:49
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    18:08
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    West Exit
    18:08
    18:10
    Yonezawa Eki-mae
    米沢駅前
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:14
    Omachi (Yonezawa)
    大町(米沢市)
    Trạm Xe buýt
    18:14
    18:23
  2. 2
    11:09 - 18:23
    7h 14min JPY 52.740 IC JPY 52.739 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    11:47
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    11:47
    11:49
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:15
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:18
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:55
    15:05
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    15:32
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    15:49
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    18:08
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    West Exit
    18:08
    18:10
    Yonezawa Eki-mae
    米沢駅前
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:14
    Omachi (Yonezawa)
    大町(米沢市)
    Trạm Xe buýt
    18:14
    18:23
  3. 3
    11:31 - 19:09
    7h 38min JPY 53.050 IC JPY 53.049 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    11:31
    11:35
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    11:35
    12:37
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:37
    12:40
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:55
    15:05
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    15:32
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    15:51
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    18:08
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    West Exit
    18:08
    18:10
    Yonezawa Eki-mae
    米沢駅前
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:07
    Omachi 1Chome (Yamagata)
    大町一丁目(山形県)
    Trạm Xe buýt
    19:07
    19:09
  4. 4
    13:17 - 19:48
    6h 31min JPY 73.830 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    13:58
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    14:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    16:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:30
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    18:20
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    19:27
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    West Exit
    19:27
    19:29
    Yonezawa Eki-mae
    米沢駅前
    Trạm Xe buýt
    19:35
    19:39
    Omachi (Yonezawa)
    大町(米沢市)
    Trạm Xe buýt
    19:39
    19:48
  5. 5
    10:54 - 03:50
    16h 56min JPY 372.230
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    10:54
    03:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.