Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → Kitakata Ramen Rairai-ken (Inawashiro)

Xuất phát lúc
20:23 04/30, 2024
  1. 1
    20:35 - 10:21
    13h 46min JPY 32.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    07:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:56
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:58
    Inawashiro
    猪苗代
    Ga
    09:58
    10:21
  2. 2
    20:35 - 11:12
    14h 37min JPY 34.750 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    23:07
    23:11
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    23:50
    07:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:34
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    10:04
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:52
    Inawashiro
    猪苗代
    Ga
    10:52
    10:57
    Inawashiro Sta.
    猪苗代駅
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:03
    Yaji (Inawashiromachi)
    谷地(猪苗代町)
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:12
  3. 3
    20:35 - 11:12
    14h 37min JPY 34.540 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    23:07
    23:11
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    23:50
    07:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:38
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    10:04
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:52
    Inawashiro
    猪苗代
    Ga
    10:52
    10:57
    Inawashiro Sta.
    猪苗代駅
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:03
    Yaji (Inawashiromachi)
    谷地(猪苗代町)
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:12
  4. 4
    20:35 - 12:17
    15h 42min JPY 40.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    22:47
    22:55
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    ANAクラウンプラザホテル前
    23:20
    08:54
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    08:54
    09:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:51
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:58
    Inawashiro
    猪苗代
    Ga
    11:58
    12:03
    Inawashiro Sta.
    猪苗代駅
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:15
    Inawashiro Byoin Iriguchi
    猪苗代病院入口
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:17
  5. 5
    20:23 - 12:29
    16h 6min JPY 369.030
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    20:23
    12:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.