Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → Kintaro Soba Yamamotoya

Xuất phát lúc
14:32 04/28, 2024
  1. 1
    19:38 - 09:23
    13h 45min JPY 56.080 IC JPY 56.076 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:38
    20:16
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    20:33
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:05
    22:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:50
    23:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:25
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:35
    23:41
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:41
    23:49
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    23:50
    04:40
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    04:40
    04:48
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    timetable Bảng giờ
    05:55
    07:11
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiwakamatsu
    西若松
    Ga
    08:30
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    08:30
    08:35
    Yunokamionsen Sta.
    湯野上温泉駅
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:20
    大内宿入口〔広田タクシー〕
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:23
  2. 2
    18:07 - 09:23
    15h 16min JPY 50.070 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    18:48
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    18:48
    18:50
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:15
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:18
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:50
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:55
    22:01
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    22:15
    23:33
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    23:33
    23:43
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    23:50
    04:40
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    04:40
    04:48
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    timetable Bảng giờ
    05:55
    07:11
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiwakamatsu
    西若松
    Ga
    08:30
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    08:30
    08:35
    Yunokamionsen Sta.
    湯野上温泉駅
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:20
    大内宿入口〔広田タクシー〕
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:23
  3. 3
    18:01 - 09:23
    15h 22min JPY 50.590 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    18:01
    18:05
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    18:05
    19:07
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:07
    19:10
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:50
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:55
    22:01
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    22:15
    23:33
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    23:33
    23:43
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    23:50
    04:40
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    04:40
    04:48
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    timetable Bảng giờ
    05:55
    07:11
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiwakamatsu
    西若松
    Ga
    08:30
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    08:30
    08:35
    Yunokamionsen Sta.
    湯野上温泉駅
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:20
    大内宿入口〔広田タクシー〕
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:23
  4. 4
    16:35 - 09:23
    16h 48min JPY 50.590 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    16:35
    16:39
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    16:39
    17:47
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:47
    17:50
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:50
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:55
    22:01
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    22:15
    23:33
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    23:33
    23:43
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    23:50
    04:40
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    04:40
    04:48
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    timetable Bảng giờ
    05:55
    07:11
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiwakamatsu
    西若松
    Ga
    08:30
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    08:30
    08:35
    Yunokamionsen Sta.
    湯野上温泉駅
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:20
    大内宿入口〔広田タクシー〕
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:23
  5. 5
    14:32 - 07:08
    16h 36min JPY 371.670
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    14:32
    07:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.