Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

구마모토 → 도호쿠 자동차도로 카미카와치 SA 상행

Xuất phát lúc
04:42 04/28, 2024
  1. 1
    06:26 - 12:47
    6h 21min JPY 57.980 IC JPY 57.977 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    06:26
    06:30
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    06:30
    07:28
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:28
    07:31
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:55
    10:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:48
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    11:48
    11:52
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:05
    12:38
    Imazato Shita
    今里下
    Trạm Xe buýt
    12:38
    12:47
  2. 2
    05:41 - 12:47
    7h 6min JPY 51.290 IC JPY 51.287 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    05:41
    05:45
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    05:45
    06:43
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:43
    06:46
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    09:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    11:09
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:48
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    11:48
    11:52
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:05
    12:38
    Imazato Shita
    今里下
    Trạm Xe buýt
    12:38
    12:47
  3. 3
    05:23 - 12:47
    7h 24min JPY 58.370 IC JPY 58.369 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    05:57
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    05:57
    05:59
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:35
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:38
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:55
    10:05
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:32
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    10:52
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:48
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    11:48
    11:52
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:05
    12:38
    Imazato Shita
    今里下
    Trạm Xe buýt
    12:38
    12:47
  4. 4
    08:19 - 14:22
    6h 3min JPY 61.940 IC JPY 61.937 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    09:07
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:25
    11:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    13:25
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    13:25
    13:29
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:40
    14:13
    Imazato Shita
    今里下
    Trạm Xe buýt
    14:13
    14:22
  5. 5
    04:42 - 20:12
    15h 30min JPY 415.510
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    04:42
    20:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.