Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

熊本 → 室堂终端商店

Xuất phát lúc
00:31 04/29, 2024
  1. 1
    05:41 - 14:10
    8h 29min JPY 82.790 IC JPY 82.670 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    05:41
    05:45
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    05:45
    06:43
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:43
    06:46
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:05
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    11:10
    11:12
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:38
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:47
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Terada(Toyama)
    寺田(富山県)
    Ga
    12:55
    Tateyama
    立山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:07
    Bijodaira
    美女平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:10
    Murodo (Toyama)
    室堂(富山県)
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:10
  2. 2
    06:30 - 14:25
    7h 55min JPY 53.320 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:19
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    07:35
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:50
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    09:55
    09:57
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:35
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:35
    10:46
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:28
    Shinanoomachi
    信濃大町
    Ga
    11:28
    11:31
    Shinano Omachi Eki-mae
    信濃大町駅前
    Trạm Xe buýt
    扇沢行バスのりば
    11:35
    12:15
    Ogisawa (Nagano)
    扇沢(長野県)
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:16
    Kurobe Dam
    黒部ダム
    Trạm Xe buýt
    13:16
    13:34
    Kurobe Lake
    黒部湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    13:45
    Kurobe Daira
    黒部平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:07
    Daikanbo
    大観峰
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:25
    Murodo (Toyama)
    室堂(富山県)
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:25
  3. 3
    06:30 - 14:25
    7h 55min JPY 53.320 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:19
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    07:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:50
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    09:55
    09:57
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:35
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:35
    10:46
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:28
    Shinanoomachi
    信濃大町
    Ga
    11:28
    11:31
    Shinano Omachi Eki-mae
    信濃大町駅前
    Trạm Xe buýt
    扇沢行バスのりば
    11:35
    12:15
    Ogisawa (Nagano)
    扇沢(長野県)
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:16
    Kurobe Dam
    黒部ダム
    Trạm Xe buýt
    13:16
    13:34
    Kurobe Lake
    黒部湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    13:45
    Kurobe Daira
    黒部平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:07
    Daikanbo
    大観峰
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:25
    Murodo (Toyama)
    室堂(富山県)
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:25
  4. 4
    06:08 - 16:10
    10h 2min JPY 31.170 IC JPY 31.050 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    09:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    11:30
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    13:20
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    13:20
    13:29
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Terada(Toyama)
    寺田(富山県)
    Ga
    14:54
    Tateyama
    立山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:07
    Bijodaira
    美女平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:10
    Murodo (Toyama)
    室堂(富山県)
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:10
  5. 5
    00:31 - 13:31
    13h 0min JPY 347.670
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    00:31
    13:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.