Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → Sofuan Main Branch

Xuất phát lúc
06:50 05/20, 2024
  1. 1
    07:42 - 14:15
    6h 33min JPY 56.080 IC JPY 56.074 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    08:38
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    11:53
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:59
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:22
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    13:22
    13:26
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:27
    13:53
    Livestock experiment station Iriguchi (Gunma)
    畜産試験場入口(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    14:07
    14:12
    Akagi Yakushi Iriguchi
    赤城薬師入口
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:15
  2. 2
    07:42 - 14:15
    6h 33min JPY 56.080 IC JPY 56.074 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    08:42
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    11:53
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:59
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:22
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    13:22
    13:26
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:27
    13:53
    Livestock experiment station Iriguchi (Gunma)
    畜産試験場入口(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    14:07
    14:12
    Akagi Yakushi Iriguchi
    赤城薬師入口
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:15
  3. 3
    07:25 - 14:15
    6h 50min JPY 51.590 IC JPY 51.584 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    07:33
    Shin-suizenji
    新水前寺
    Ga
    North Exit
    07:33
    07:36
    Suizenji Sta. Dori
    水前寺駅通り
    Trạm Xe buýt
    07:39
    08:20
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:23
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:10
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:29
    12:59
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:22
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    13:22
    13:26
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:27
    13:53
    Livestock experiment station Iriguchi (Gunma)
    畜産試験場入口(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    14:07
    14:12
    Akagi Yakushi Iriguchi
    赤城薬師入口
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:15
  4. 4
    07:06 - 14:15
    7h 9min JPY 51.480 IC JPY 51.474 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    07:06
    07:10
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:10
    08:20
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:23
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:17
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:29
    12:59
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:22
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    13:22
    13:26
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:27
    13:53
    Livestock experiment station Iriguchi (Gunma)
    畜産試験場入口(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    14:07
    14:12
    Akagi Yakushi Iriguchi
    赤城薬師入口
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:15
  5. 5
    06:50 - 21:42
    14h 52min JPY 322.950
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    06:50
    21:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.