Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

熊本 → 桑风庵总店

Xuất phát lúc
23:09 04/28, 2024
  1. 1
    23:17 - 11:20
    12h 3min JPY 54.670 IC JPY 54.664 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    23:54
    Hakata
    博多
    Ga
    Chikushi Exit
    23:54
    00:00
    Hakata Sta. Chikushi Exit
    博多駅筑紫口
    Trạm Xe buýt
    04:22
    05:35
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:35
    05:37
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:55
    08:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    08:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:51
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:21
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    10:21
    10:25
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:35
    11:01
    Livestock experiment station Iriguchi (Gunma)
    畜産試験場入口(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:17
    Akagi Yakushi Iriguchi
    赤城薬師入口
    Trạm Xe buýt
    11:17
    11:20
  2. 2
    05:41 - 12:46
    7h 5min JPY 51.270 IC JPY 51.267 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    05:41
    05:45
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    05:45
    06:43
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:43
    06:46
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    09:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:50
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:20
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    11:51
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    11:51
    11:55
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:10
    12:43
    Akagi Yakushi Iriguchi
    赤城薬師入口
    Trạm Xe buýt
    12:43
    12:46
  3. 3
    05:23 - 12:46
    7h 23min JPY 51.370 IC JPY 51.369 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    05:57
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    05:57
    05:59
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:35
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:38
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:48
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    10:07
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    11:02
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    11:51
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    11:51
    11:55
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:10
    12:43
    Akagi Yakushi Iriguchi
    赤城薬師入口
    Trạm Xe buýt
    12:43
    12:46
  4. 4
    05:41 - 13:11
    7h 30min JPY 49.370 IC JPY 49.365 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    05:41
    05:45
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    05:45
    06:43
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:43
    06:46
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:54
    Okegawa
    桶川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:58
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:21
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    12:21
    12:25
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:28
    13:04
    Kitashinchi (Gunma)
    北新地(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:11
  5. 5
    23:09 - 13:58
    14h 49min JPY 388.790
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    23:09
    13:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.