Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

熊本 → 榛名湖汽车露营场

Xuất phát lúc
23:50 04/27, 2024
  1. 1
    05:41 - 13:25
    7h 44min JPY 50.150 IC JPY 50.146 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    05:41
    05:45
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    05:45
    06:43
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:43
    06:46
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:54
    Okegawa
    桶川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:58
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:27
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    12:27
    12:31
    Shibukawa Station
    渋川駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:35
    13:04
    Ikaho Haruna Exit
    伊香保榛名口
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:06
    Ikaho Information Office
    伊香保案内所
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:20
    Yusuge Iriguchi
    ゆうすげ入口
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:25
  2. 2
    05:41 - 13:25
    7h 44min JPY 50.240 IC JPY 50.236 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    05:41
    05:45
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    05:45
    06:43
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:43
    06:46
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:54
    Okegawa
    桶川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:58
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:27
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    12:27
    12:31
    Shibukawa Station
    渋川駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:35
    12:52
    Miharashi Shita (Shibukawa)
    見晴下(渋川市)
    Trạm Xe buýt
    12:52
    12:56
    Miharashi Shita (Shibukawa)
    見晴下(渋川市)
    Trạm Xe buýt
    13:02
    13:20
    Yusuge Iriguchi
    ゆうすげ入口
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:25
  3. 3
    05:41 - 13:25
    7h 44min JPY 50.240 IC JPY 50.236 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    05:41
    05:45
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    05:45
    06:43
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:43
    06:46
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:54
    Okegawa
    桶川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:58
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:27
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    12:27
    12:31
    Shibukawa Station
    渋川駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:35
    12:54
    Ikaho Bus Terminal
    伊香保バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:54
    12:58
    Ikaho Bus Terminal
    伊香保バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:20
    Yusuge Iriguchi
    ゆうすげ入口
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:25
  4. 4
    05:23 - 13:25
    8h 2min JPY 49.630 IC JPY 49.626 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    05:57
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    05:57
    05:59
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:35
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:38
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:54
    Okegawa
    桶川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:58
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:27
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    12:27
    12:31
    Shibukawa Station
    渋川駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:35
    13:04
    Ikaho Haruna Exit
    伊香保榛名口
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:06
    Ikaho Information Office
    伊香保案内所
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:20
    Yusuge Iriguchi
    ゆうすげ入口
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:25
  5. 5
    23:50 - 14:23
    14h 33min JPY 379.750
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    23:50
    14:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.