Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

熊本 → 深田久弥 山之文化馆

Xuất phát lúc
01:50 05/02, 2024
  1. 1
    06:39 - 12:37
    5h 58min JPY 83.940 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    06:48
    Shin-suizenji
    新水前寺
    Ga
    North Exit
    06:48
    06:51
    Suizenji Sta. Dori
    水前寺駅通り
    Trạm Xe buýt
    06:53
    06:56
    Kumamoto kenchou-mae
    熊本県庁前
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:39
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:39
    07:42
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:25
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    11:30
    11:34
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:40
    11:52
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    11:52
    11:58
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    12:03
    12:21
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    12:21
    12:37
  2. 2
    06:08 - 13:03
    6h 55min JPY 23.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    09:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    12:03
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    12:47
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    12:47
    13:03
  3. 3
    09:16 - 13:36
    4h 20min JPY 51.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:16
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:20
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    12:25
    12:29
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:35
    12:47
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:53
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    13:03
    13:20
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    13:20
    13:36
  4. 4
    07:29 - 13:40
    6h 11min JPY 48.840 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    09:06
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    10:03
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:16
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:20
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    12:25
    12:29
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:35
    12:47
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:53
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    13:03
    13:20
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    13:20
    13:25
    Minamicho [Kaga]
    南町[加賀]
    Trạm Xe buýt
    13:32
    13:37
    Kaga Community Plaza Sakura
    かが交流プラザさくら
    Trạm Xe buýt
    13:37
    13:40
  5. 5
    01:50 - 12:42
    10h 52min JPY 296.550
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    01:50
    12:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.