Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → Viracocha

Xuất phát lúc
12:35 05/01, 2024
  1. 1
    12:42 - 19:19
    6h 37min JPY 45.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    13:47
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:45
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    15:50
    15:54
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:00
    16:12
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    16:12
    16:20
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    16:27
    17:03
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    18:41
    Takayama
    高山
    Ga
    West Exit
    18:41
    19:19
  2. 2
    12:42 - 19:20
    6h 38min JPY 45.870 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    13:47
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:45
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    15:50
    15:54
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:00
    16:12
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    16:12
    16:20
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    16:27
    17:03
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    18:41
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    18:41
    18:44
    Nadacho 5Chome
    名田町五丁目
    Trạm Xe buýt
    19:01
    19:08
    Nakayama Chugakko Exit
    中山中学校口
    Trạm Xe buýt
    19:08
    19:20
  3. 3
    12:51 - 19:44
    6h 53min JPY 34.500 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    12:51
    12:55
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    12:55
    13:57
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:57
    14:00
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:30
    15:50
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    15:55
    15:58
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:00
    16:25
    Nagoya Sakae
    名古屋栄
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:28
    Sakae(OASHIS21)
    栄〔オアシス21〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    16:37
    17:19
    Highway Kakamigahara
    高速各務原
    Trạm Xe buýt
    17:24
    19:07
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    19:07
    19:44
  4. 4
    12:42 - 21:34
    8h 52min JPY 24.610 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    15:45
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:52
    16:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    16:19
    16:27
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    16:45
    20:57
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    20:57
    21:34
  5. 5
    12:35 - 00:15
    11h 40min JPY 265.750
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    12:35
    00:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.