Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → Eiheijiguchi Station Square

Xuất phát lúc
21:47 05/02, 2024
  1. 1
    21:56 - 09:51
    11h 55min JPY 24.630 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:44
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:06
    23:11
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    23:15
    06:20
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:29
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:08
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:42
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:11
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:50
    Eiheijiguchi
    永平寺口
    Ga
    09:50
    09:51
  2. 2
    21:56 - 10:51
    12h 55min JPY 20.540 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:44
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    22:44
    22:49
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    23:15
    06:50
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:01
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    10:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:50
    Eiheijiguchi
    永平寺口
    Ga
    10:50
    10:51
  3. 3
    21:56 - 10:51
    12h 55min JPY 21.200 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:44
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    22:44
    22:49
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    23:15
    06:50
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:59
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:01
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:45
    Takatsuki (JR)
    高槻〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    10:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:50
    Eiheijiguchi
    永平寺口
    Ga
    10:50
    10:51
  4. 4
    21:56 - 11:21
    13h 25min JPY 21.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:44
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    22:44
    22:49
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    23:00
    08:00
    Osaka Sta. Sakurabashi Exit
    大阪駅桜橋口
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:12
    Osaka
    大阪
    Ga
    Sakurabashi Exit
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:34
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:20
    Eiheijiguchi
    永平寺口
    Ga
    11:20
    11:21
  5. 5
    21:47 - 08:24
    10h 37min JPY 240.470
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    21:47
    08:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.