Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คุมาโมโตะ → อรุรุ

Xuất phát lúc
15:06 05/20, 2024
  1. 1
    16:04 - 21:01
    4h 57min JPY 53.780 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คุมาโมโตะ
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:43
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    16:57
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:05
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    19:10
    19:14
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:55
    20:07
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    20:07
    20:15
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    20:15
    20:38
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    20:38
    20:43
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:45
    20:58
    Iizukacho
    飯塚町(福井県)
    Trạm Xe buýt
    20:58
    21:01
  2. 2
    16:04 - 21:14
    5h 10min JPY 52.170 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คุมาโมโตะ
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:43
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    16:57
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:05
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    19:10
    19:14
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    19:55
    20:50
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    20:50
    20:54
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    21:00
    21:08
    Watari Danchi Iriguchi
    渡団地入口
    Trạm Xe buýt
    21:08
    21:14
  3. 3
    15:50 - 21:14
    5h 24min JPY 52.170 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คุมาโมโตะ
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    16:39
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:01
    17:07
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:05
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    19:10
    19:14
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    19:55
    20:50
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    20:50
    20:54
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    21:00
    21:08
    Watari Danchi Iriguchi
    渡団地入口
    Trạm Xe buýt
    21:08
    21:14
  4. 4
    15:42 - 21:31
    5h 49min JPY 23.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คุมาโมโตะ
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    18:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    20:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    21:03
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    21:03
    21:08
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    21:15
    21:28
    Iizukacho
    飯塚町(福井県)
    Trạm Xe buýt
    21:28
    21:31
  5. 5
    15:06 - 01:57
    10h 51min JPY 239.350
    cancel cancel
    คุมาโมโตะ
    熊本
    15:06
    01:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.