Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คุมาโมโตะ → คาชิวะพลเมืองหอประชุมวัฒนธรรม

Xuất phát lúc
15:17 05/15, 2024
  1. 1
    15:20 - 20:45
    5h 25min JPY 57.610 IC JPY 57.608 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    คุมาโมโตะ
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    16:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:55
    19:05
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:08
    19:33
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:37
    19:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    19:51
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    20:27
    Kashiwa
    Ga
    East Exit
    20:27
    20:30
    Kashiwa Station East
    柏駅東口
    Trạm Xe buýt
    20:33
    20:37
    Kashiwa-hōmukyoku Iriguchi
    柏法務局入口
    Trạm Xe buýt
    20:37
    20:45
  2. 2
    15:36 - 20:57
    5h 21min JPY 52.940 IC JPY 52.936 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คุมาโมโตะ
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:13
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    16:13
    16:15
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:45
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:45
    16:48
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    19:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:10
    19:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    20:40
    Kashiwa
    Ga
    East Exit
    20:40
    20:43
    Kashiwa Station East
    柏駅東口
    Trạm Xe buýt
    20:45
    20:49
    Kashiwa-hōmukyoku Iriguchi
    柏法務局入口
    Trạm Xe buýt
    20:49
    20:57
  3. 3
    15:21 - 20:57
    5h 36min JPY 53.460 IC JPY 53.456 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คุมาโมโตะ
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    15:21
    15:25
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    15:25
    16:27
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:27
    16:30
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    19:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:10
    19:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    20:40
    Kashiwa
    Ga
    East Exit
    20:40
    20:43
    Kashiwa Station East
    柏駅東口
    Trạm Xe buýt
    20:45
    20:49
    Kashiwa-hōmukyoku Iriguchi
    柏法務局入口
    Trạm Xe buýt
    20:49
    20:57
  4. 4
    15:36 - 21:09
    5h 33min JPY 47.030 IC JPY 47.012 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คุมาโมโตะ
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:13
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    16:13
    16:15
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:45
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:45
    16:48
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    19:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:10
    19:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    19:53
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    20:47
    Kashiwa
    Ga
    East Exit
    20:47
    20:50
    Kashiwa Station East
    柏駅東口
    Trạm Xe buýt
    20:57
    21:01
    Kashiwa-hōmukyoku Iriguchi
    柏法務局入口
    Trạm Xe buýt
    21:01
    21:09
  5. 5
    15:17 - 05:53
    14h 36min JPY 327.990
    cancel cancel
    คุมาโมโตะ
    熊本
    15:17
    05:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.