Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

熊本 → 迴轉壽司TORITON東京晴空街道店

Xuất phát lúc
11:51 05/01, 2024
  1. 1
    12:20 - 16:51
    4h 31min JPY 50.860 IC JPY 50.845 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:19
    13:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:45
    15:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    16:46
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A2
    16:46
    16:51
  2. 2
    12:16 - 17:01
    4h 45min JPY 46.380 IC JPY 46.365 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    12:55
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    12:55
    12:57
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:15
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:18
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:05
    15:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:50
    16:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:30
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    16:56
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A2
    16:56
    17:01
  3. 3
    12:11 - 17:01
    4h 50min JPY 46.900 IC JPY 46.885 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    12:11
    12:15
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    12:15
    13:17
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:20
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:05
    15:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:50
    16:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:30
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    16:56
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A2
    16:56
    17:01
  4. 4
    11:54 - 17:10
    5h 16min JPY 46.900 IC JPY 46.885 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    11:54
    11:58
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    11:58
    13:06
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:09
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:05
    15:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:50
    16:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    17:05
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A2
    17:05
    17:10
  5. 5
    11:51 - 01:55
    14h 4min JPY 319.350
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    11:51
    01:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.