Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

熊本 → 原木蕎麥

Xuất phát lúc
13:03 05/01, 2024
  1. 1
    13:24 - 18:04
    4h 40min JPY 42.390 IC JPY 42.389 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:24
    13:58
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    13:58
    14:00
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:15
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:18
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:45
    16:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    17:05
    17:40
    Kasai Sta.
    葛西駅前
    Trạm Xe buýt
    17:40
    17:48
    Kasai
    葛西
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    17:50
    18:02
    Baraki-nakayama
    原木中山
    Ga
    West Exit
    18:02
    18:04
  2. 2
    13:31 - 18:14
    4h 43min JPY 47.630 IC JPY 47.628 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    13:31
    13:35
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    13:35
    14:37
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:37
    14:40
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    17:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:15
    17:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:25
    17:58
    Gyotoku Sta.
    行徳駅
    Trạm Xe buýt
    17:58
    18:05
    Gyotoku
    行徳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    18:12
    Baraki-nakayama
    原木中山
    Ga
    West Exit
    18:12
    18:14
  3. 3
    13:20 - 19:08
    5h 48min JPY 45.770 IC JPY 45.762 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    14:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    17:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:05
    17:36
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    18:44
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    18:44
    18:50
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    18:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    19:06
    Baraki-nakayama
    原木中山
    Ga
    West Exit
    19:06
    19:08
  4. 4
    13:42 - 19:16
    5h 34min JPY 46.430 IC JPY 46.422 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:50
    18:06
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:08
    18:56
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    18:56
    19:02
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    19:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    19:14
    Baraki-nakayama
    原木中山
    Ga
    West Exit
    19:14
    19:16
  5. 5
    13:03 - 03:14
    14h 11min JPY 322.790
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    13:03
    03:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.