Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

구마모토 → 멘바 다도코로쇼텐 미야마에 점

Xuất phát lúc
01:14 05/23, 2024
  1. 1
    05:41 - 10:41
    5h 0min JPY 47.030 IC JPY 47.027 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    05:41
    05:45
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    05:45
    06:44
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:44
    06:47
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:48
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    Central Exit
    09:48
    09:59
    Kawasaki
    川崎
    Ga
    Central East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:01
    10:22
    Musashi-Mizonokuchi (JR)
    武蔵溝ノ口〔JR〕
    Ga
    South Exit
    10:22
    10:26
    Mizonokuchi Sta. South Exit
    溝の口駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:26
    10:40
    Tomei Mukaigaoka Iriguchi
    東名向丘入口
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:41
  2. 2
    05:23 - 10:41
    5h 18min JPY 46.510 IC JPY 46.507 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    05:57
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    05:57
    05:59
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:35
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:38
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:48
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    Central Exit
    09:48
    09:59
    Kawasaki
    川崎
    Ga
    Central East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:01
    10:22
    Musashi-Mizonokuchi (JR)
    武蔵溝ノ口〔JR〕
    Ga
    South Exit
    10:22
    10:26
    Mizonokuchi Sta. South Exit
    溝の口駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:26
    10:40
    Tomei Mukaigaoka Iriguchi
    東名向丘入口
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:41
  3. 3
    05:23 - 11:31
    6h 8min JPY 47.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    05:57
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    05:57
    05:59
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:35
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:38
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    09:35
    10:30
    Tama-plaza Sta.
    たまプラーザ駅
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:33
    Tama-plaza Sta.
    たまプラーザ駅
    Trạm Xe buýt
    2
    11:16
    11:31
    Tomei Mukaigaoka Iriguchi
    東名向丘入口
    Trạm Xe buýt
    11:31
    11:31
  4. 4
    04:54 - 12:13
    7h 19min JPY 45.760 IC JPY 45.745 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    04:54
    04:59
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    04:59
    07:04
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    07:04
    07:15
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 4
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:23
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:07
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    11:01
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:33
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    11:53
    Mizonokuchi
    溝の口〔東急線〕
    Ga
    South Exit
    11:53
    11:57
    Mizonokuchi Sta. South Exit
    溝の口駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:58
    12:12
    Tomei Mukaigaoka Iriguchi
    東名向丘入口
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:13
  5. 5
    01:14 - 14:45
    13h 31min JPY 374.790
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    01:14
    14:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.