Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

熊本 → Matsuya茶房

Xuất phát lúc
02:49 04/29, 2024
  1. 1
    05:41 - 12:06
    6h 25min JPY 48.940 IC JPY 48.935 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    05:41
    05:45
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    05:45
    06:43
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:43
    06:46
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:10
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    10:10
    10:15
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    10:15
    11:50
    Chuo Michishita Yoshida
    中央道下吉田
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:06
  2. 2
    05:41 - 12:20
    6h 39min JPY 50.700 IC JPY 50.692 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    05:41
    05:45
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    05:45
    06:43
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:43
    06:46
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    09:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:20
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    12:09
    Shimoyoshida
    下吉田
    Ga
    12:09
    12:20
  3. 3
    05:23 - 12:26
    7h 3min JPY 48.570 IC JPY 48.565 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    05:57
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    05:57
    05:59
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:35
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:38
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:10
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    10:10
    10:15
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    10:15
    12:07
    Fujisan Sta. (Fujiyoshida)
    富士山駅〔富士吉田〕
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:11
    Fujisan Sta. (Fujiyoshida)
    富士山駅〔富士吉田〕
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:23
    Furatto
    富楽時
    Trạm Xe buýt
    12:23
    12:26
  4. 4
    06:08 - 13:36
    7h 28min JPY 49.640 IC JPY 49.625 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:57
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:22
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:58
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    11:38
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    11:38
    11:43
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    11:45
    13:20
    Chuo Michishita Yoshida
    中央道下吉田
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:36
  5. 5
    02:49 - 15:49
    13h 0min JPY 358.630
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    02:49
    15:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.