Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คุมาโมโตะ → ชิบะโคโดโมะโนะคุนิ คิดส์ ดอม

Xuất phát lúc
21:47 05/01, 2024
  1. 1
    23:17 - 09:56
    10h 39min JPY 50.630 IC JPY 50.621 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คุมาโมโตะ
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    23:54
    Hakata
    博多
    Ga
    Chikushi Exit
    23:54
    00:00
    Hakata Sta. Chikushi Exit
    博多駅筑紫口
    Trạm Xe buýt
    04:22
    05:35
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:35
    05:37
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:55
    08:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    08:15
    08:37
    Sodegaura Bus Terminal
    袖ヶ浦バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:37
    08:41
    Sodegaura Bus Terminal
    袖ヶ浦バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:42
    08:49
    Sodegaura Sta. (South Exit)
    袖ヶ浦駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:49
    08:55
    Sodegaura
    袖ヶ浦
    Ga
    Entrance 1
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:14
    Goi
    五井
    Ga
    East Exit
    09:14
    09:18
    Goi Sta. East Exit
    五井駅東口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Healthcare Center‧YOU Hall Mae
    保健センター・YOUホール前
    Trạm Xe buýt
    09:33
    Yamadabashi Higashi
    山田橋東
    Trạm Xe buýt
    09:33
    09:56
  2. 2
    22:04 - 10:26
    12h 22min JPY 48.570 IC JPY 48.567 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คุมาโมโตะ
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    22:04
    22:09
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:09
    00:20
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    00:20
    00:26
    Hakata Sta. Chikushi Exit
    博多駅筑紫口
    Trạm Xe buýt
    04:22
    05:35
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:35
    05:37
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    08:45
    09:32
    Goi Sta. East Exit
    五井駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:32
    09:37
    Goi Sta. West Exit
    五井駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:56
    10:26
    Yamakura Kodomonokuni
    山倉こどもの国
    Trạm Xe buýt
    10:26
    10:26
  3. 3
    23:17 - 11:08
    11h 51min JPY 52.340 IC JPY 52.333 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คุมาโมโตะ
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    23:54
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:09
    00:14
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:45
    08:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    09:15
    09:50
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:57
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:23
    Yawatajuku
    八幡宿
    Ga
    West Exit
    10:23
    10:26
    Yawatajuku Sta. West Exit
    八幡宿駅西口
    Trạm Xe buýt
    10:45
    11:08
    Yamakura Kodomonokuni
    山倉こどもの国
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:08
  4. 4
    06:26 - 12:09
    5h 43min JPY 54.220 IC JPY 54.215 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คุมาโมโตะ
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    06:26
    06:30
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    06:30
    07:39
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:39
    07:42
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:55
    10:05
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    10:20
    11:12
    Goi Sta. East Exit
    五井駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:16
    Goi Sta. East Exit
    五井駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:38
    11:53
    Yamakura (Ichihara)
    山倉(市原市)
    Trạm Xe buýt
    11:53
    12:09
  5. 5
    21:47 - 12:24
    14h 37min JPY 330.390
    cancel cancel
    คุมาโมโตะ
    熊本
    21:47
    12:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.