Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

熊本 → 大山自然历史馆

Xuất phát lúc
20:37 04/28, 2024
  1. 1
    22:34 - 10:22
    11h 48min JPY 20.430 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    23:23
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:28
    23:46
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    23:46
    23:54
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    06:46
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    06:46
    06:54
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:35
    Hokidaisen
    伯耆大山
    Ga
    07:35
    07:38
    Hokidaisen Sta.
    伯耆大山駅
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:18
    Uratsu Iriguchi
    浦津入口
    Trạm Xe buýt
    09:47
    10:22
    Daisenji (Bus)
    大山寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:22
    10:22
  2. 2
    22:34 - 10:22
    11h 48min JPY 18.640 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    23:23
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:28
    23:46
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    23:46
    23:54
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    06:46
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    06:46
    06:53
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:34
    09:08
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:14
    Higashiyamakoen(Tottori)
    東山公園(鳥取県)
    Ga
    09:14
    09:23
    Shinkai Kawa Bridge
    新開川橋
    Trạm Xe buýt
    09:41
    10:22
    Daisenji (Bus)
    大山寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:22
    10:22
  3. 3
    21:11 - 10:22
    13h 11min JPY 16.140 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:11
    21:50
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    21:50
    21:58
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    22:20
    06:46
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    06:46
    06:53
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:01
    Yonago
    米子
    Ga
    08:01
    08:04
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:30
    10:22
    Daisenji (Bus)
    大山寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:22
    10:22
  4. 4
    20:41 - 10:30
    13h 49min JPY 16.050 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:41
    22:18
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    23:14
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:28
    23:46
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    23:46
    23:54
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    06:46
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    06:46
    06:53
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:01
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:42
    Daisenguchi
    大山口
    Ga
    09:42
    09:45
    Daisenguchi Sta.
    大山口駅
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:30
    Daisenji (Bus)
    大山寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:30
  5. 5
    20:37 - 03:49
    7h 12min JPY 154.230
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    20:37
    03:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.