Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → Tainoura Yuransen (Pleasure Boat)

Xuất phát lúc
21:50 04/30, 2024
  1. 1
    23:17 - 11:04
    11h 47min JPY 52.810 IC JPY 52.814 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    23:54
    Hakata
    博多
    Ga
    Chikushi Exit
    23:54
    00:00
    Hakata Sta. Chikushi Exit
    博多駅筑紫口
    Trạm Xe buýt
    04:22
    05:35
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:35
    05:37
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:55
    08:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    08:25
    09:01
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    09:01
    09:08
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:27
    10:44
    Awa-Kominato
    安房小湊
    Ga
    10:44
    11:04
  2. 2
    23:17 - 12:09
    12h 52min JPY 49.980 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    23:54
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:09
    00:14
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:37
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:19
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    10:32
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    11:49
    Awa-Kominato
    安房小湊
    Ga
    11:49
    12:09
  3. 3
    22:04 - 12:09
    14h 5min JPY 47.780 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    22:04
    22:09
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:09
    00:20
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    00:20
    00:31
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 4
    timetable Bảng giờ
    05:50
    05:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:37
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:19
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    10:32
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    11:49
    Awa-Kominato
    安房小湊
    Ga
    11:49
    12:09
  4. 4
    23:17 - 12:47
    13h 30min JPY 49.130 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    23:54
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:37
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:19
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    11:10
    Kazusa-Ichinomiya
    上総一ノ宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:32
    Awa-Kominato
    安房小湊
    Ga
    12:32
    12:36
    Kominato Eki-mae (Chiba)
    小湊駅前(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    12:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kominato Uo Port
    小湊ウオポート
    Trạm Xe buýt
    12:46
    Tai no Ura (Chiba)
    鯛の浦(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    12:46
    12:47
  5. 5
    21:50 - 13:10
    15h 20min JPY 337.830
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    21:50
    13:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.