Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

熊本 → 休闲旅馆 新丹波庄

Xuất phát lúc
03:08 04/28, 2024
  1. 1
    06:06 - 10:59
    4h 53min JPY 31.460 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    06:06
    06:10
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    06:10
    07:08
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:08
    07:11
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:15
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:29
    Kawanishinoseguchi
    川西能勢口
    Ga
    West Exit
    09:29
    09:39
    Kawanishiikeda
    川西池田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:29
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    10:29
    10:33
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:39
    10:48
    Higashiokaya Nishi
    東岡屋西
    Trạm Xe buýt
    10:48
    10:59
  2. 2
    06:08 - 11:36
    5h 28min JPY 21.390 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    09:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:03
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    11:03
    11:07
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:13
    11:25
    Higashiokaya Nishi
    東岡屋西
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:36
  3. 3
    06:08 - 11:36
    5h 28min JPY 19.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    09:24
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    09:47
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    10:25
    Sanda
    三田(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    10:59
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    10:59
    11:03
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:13
    11:25
    Higashiokaya Nishi
    東岡屋西
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:36
  4. 4
    06:30 - 12:08
    5h 38min JPY 19.510 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:19
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    09:51
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:16
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    10:55
    Sanda
    三田(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:01
    11:29
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    11:29
    11:33
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:45
    11:57
    Higashiokaya Nishi
    東岡屋西
    Trạm Xe buýt
    11:57
    12:08
  5. 5
    03:08 - 11:22
    8h 14min JPY 225.190
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    03:08
    11:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.