Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:41 - 12:417h 0min JPY 49.670 IC JPY 49.669 Đổi tàu 6 lần
- 熊本
- 熊本
- Ga
- Shirakawa Exit
05:41Walk194m 4min- Kumamoto Sta.
- 熊本駅前(バス)
- Trạm Xe buýt
- 7番のりば
05:4514 Stops産交バス 阿蘇くまもと空港リムジンバスđến Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen TerminalJPY 1.000 59minKumamoto Sta. Đến Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal Bảng giờ- Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
- 阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
- Trạm Xe buýt
06:44Walk332m 3min07:351 StopsJALJAL622 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 35minKumamoto Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
09:15Walk0m 10min09:306 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Zushi-Hayama Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ09:423 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Keikyu-Kurihama Sân ga: 3 Lên xe: Front/MiddleJPY 400 IC JPY 397 13minKeikyu-Kamata Đến Yokohama Bảng giờ10:0216 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Atami Sân ga: 6JPY 1.340 IC JPY 1.342 1h 23minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh - Atami
- 熱海
- Ga
11:25Walk171m 5min- Atami Sta. (Shizuoka)
- 熱海駅(静岡県)
- Trạm Xe buýt
- 7番のりば
11:409 StopsTokai Jidousya [A 71] Atami Sta.-Izuhakone Bus-Atami Korakuenđến Atami KorakuenJPY 280 10minAtami Sta. (Shizuoka) Đến Atami Port Bảng giờ- Atami Port
- 熱海港
- Cảng
12:001 Stopsフェリー各社 イルドバカンス・プレミア航路 イルドバカンス・プレミア đến Hatsushima PortJPY 1.400 30minAtami Port Đến Hatsushima Port Bảng giờ- Hatsushima Port
- 初島港
- Cảng
12:32Walk659m 9min -
205:23 - 12:417h 18min JPY 50.170 IC JPY 50.169 Đổi tàu 6 lần05:23
- Higoozu
- 肥後大津
- Ga
- South Exit
05:57Walk23m 2min- Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
- 大津駅南口(熊本県)
- Trạm Xe buýt
06:201 Stops熊本空港ライナー 〔乗合タクシー〕空港ライナー 〔乗合タクシー〕 đến 阿蘇くまもと空港15minOzu Sta. South Exit (Kumamoto) Đến Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal Bảng giờ- Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
- 阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
- Trạm Xe buýt
06:35Walk34m 3min07:351 StopsJALJAL622 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 35minKumamoto Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
09:15Walk0m 10min09:306 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Zushi-Hayama Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
5 StopsKeikyu Main Line Expressđến Zushi-Hayama Sân ga: 1 Lên xe: Front/MiddleJPY 400 IC JPY 397 17minKeikyu-Kamata Đến Yokohama Bảng giờ10:244 Stops踊り子(東京-伊豆急下田)Odoriko 5 đến Izukyushimoda Sân ga: 6JPY 1.340 IC JPY 1.342 56minJPY 1.020 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.790 Toa Xanh - Atami
- 熱海
- Ga
11:20Walk171m 5min- Atami Sta. (Shizuoka)
- 熱海駅(静岡県)
- Trạm Xe buýt
- 7番のりば
11:409 StopsTokai Jidousya [A 71] Atami Sta.-Izuhakone Bus-Atami Korakuenđến Atami KorakuenJPY 280 10minAtami Sta. (Shizuoka) Đến Atami Port Bảng giờ- Atami Port
- 熱海港
- Cảng
12:001 Stopsフェリー各社 イルドバカンス・プレミア航路 イルドバカンス・プレミア đến Hatsushima PortJPY 1.400 30minAtami Port Đến Hatsushima Port Bảng giờ- Hatsushima Port
- 初島港
- Cảng
12:32Walk659m 9min -
305:23 - 12:417h 18min JPY 49.150 IC JPY 49.149 Đổi tàu 7 lần05:23
- Higoozu
- 肥後大津
- Ga
- South Exit
05:57Walk23m 2min- Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
- 大津駅南口(熊本県)
- Trạm Xe buýt
06:201 Stops熊本空港ライナー 〔乗合タクシー〕空港ライナー 〔乗合タクシー〕 đến 阿蘇くまもと空港15minOzu Sta. South Exit (Kumamoto) Đến Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal Bảng giờ- Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
- 阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
- Trạm Xe buýt
06:35Walk34m 3min07:351 StopsJALJAL622 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 35minKumamoto Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
09:15Walk0m 10min09:306 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Zushi-Hayama Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ09:423 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Keikyu-Kurihama Sân ga: 3 Lên xe: Front/MiddleJPY 400 IC JPY 397 13minKeikyu-Kamata Đến Yokohama Bảng giờ10:0216 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Atami Sân ga: 6JPY 1.340 IC JPY 1.342 1h 23minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh - Atami
- 熱海
- Ga
11:25Walk171m 5min- Atami Sta. (Shizuoka)
- 熱海駅(静岡県)
- Trạm Xe buýt
- 7番のりば
11:409 StopsTokai Jidousya [A 71] Atami Sta.-Izuhakone Bus-Atami Korakuenđến Atami KorakuenJPY 280 10minAtami Sta. (Shizuoka) Đến Atami Port Bảng giờ- Atami Port
- 熱海港
- Cảng
12:001 Stopsフェリー各社 イルドバカンス・プレミア航路 イルドバカンス・プレミア đến Hatsushima PortJPY 1.400 30minAtami Port Đến Hatsushima Port Bảng giờ- Hatsushima Port
- 初島港
- Cảng
12:32Walk659m 9min -
408:19 - 14:416h 22min JPY 61.270 IC JPY 61.267 Đổi tàu 6 lần08:191 StopsMizuhoMizuho 602 đến Shin-osaka Sân ga: 12JPY 2.170 32min
JPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.860 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.130 Toa Xanh 09:032 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ09:401 StopsANAANA1076 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 51.300 1h 40minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
11:25Walk0m 10min11:442 StopsKeikyu Airport Line Airport Rapid Ltd. Expressđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 1, 2 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 14minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Shinagawa Bảng giờ12:086 Stops踊り子(東京-伊豆急下田)Odoriko 9 đến Izukyushimoda Sân ga: 12JPY 1.980 IC JPY 1.980 1h 12minJPY 1.020 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.790 Toa Xanh - Atami
- 熱海
- Ga
13:20Walk171m 5min- Atami Sta. (Shizuoka)
- 熱海駅(静岡県)
- Trạm Xe buýt
- 7番のりば
13:409 StopsTokai Jidousya [A 71] Atami Sta.-Izuhakone Bus-Atami Korakuenđến Atami KorakuenJPY 280 10minAtami Sta. (Shizuoka) Đến Atami Port Bảng giờ- Atami Port
- 熱海港
- Cảng
14:001 Stopsフェリー各社 イルドバカンス・プレミア航路 イルドバカンス・プレミア đến Hatsushima PortJPY 1.400 30minAtami Port Đến Hatsushima Port Bảng giờ- Hatsushima Port
- 初島港
- Cảng
14:32Walk659m 9min
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.