Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

熊本 → PICA Hatsushima

Xuất phát lúc
00:47 05/08, 2024
  1. 1
    05:41 - 12:41
    7h 0min JPY 49.670 IC JPY 49.669 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    05:41
    05:45
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    05:45
    06:44
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:44
    06:47
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:41
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    09:55
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    11:25
    Atami
    熱海
    Ga
    11:25
    11:30
    Atami Sta. (Shizuoka)
    熱海駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    11:40
    11:50
    Atami Port
    熱海港
    Cảng
    12:00
    12:30
    Hatsushima Port
    初島港
    Cảng
    12:32
    12:41
  2. 2
    05:23 - 12:41
    7h 18min JPY 50.170 IC JPY 50.169 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    05:57
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    05:57
    05:59
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:35
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:38
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:00
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    11:20
    Atami
    熱海
    Ga
    11:20
    11:25
    Atami Sta. (Shizuoka)
    熱海駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    11:40
    11:50
    Atami Port
    熱海港
    Cảng
    12:00
    12:30
    Hatsushima Port
    初島港
    Cảng
    12:32
    12:41
  3. 3
    05:23 - 12:41
    7h 18min JPY 49.150 IC JPY 49.149 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    05:57
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    05:57
    05:59
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:35
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:38
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:41
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    09:55
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    11:25
    Atami
    熱海
    Ga
    11:25
    11:30
    Atami Sta. (Shizuoka)
    熱海駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    11:40
    11:50
    Atami Port
    熱海港
    Cảng
    12:00
    12:30
    Hatsushima Port
    初島港
    Cảng
    12:32
    12:41
  4. 4
    08:19 - 14:41
    6h 22min JPY 61.270 IC JPY 61.267 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:08
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:25
    11:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    11:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:08
    13:20
    Atami
    熱海
    Ga
    13:20
    13:25
    Atami Sta. (Shizuoka)
    熱海駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    13:40
    13:50
    Atami Port
    熱海港
    Cảng
    14:00
    14:30
    Hatsushima Port
    初島港
    Cảng
    14:32
    14:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.