Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → Sot Marino Toyota

Xuất phát lúc
10:46 05/21, 2024
  1. 1
    11:20 - 16:04
    4h 44min JPY 36.150 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    12:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:15
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:37
    15:01
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    15:33
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    15:48
    Kitanomasuzuka
    北野桝塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    15:57
    Suenohara
    末野原
    Ga
    15:57
    16:04
  2. 2
    11:16 - 16:35
    5h 19min JPY 22.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    14:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    15:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    16:03
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    16:28
    Suenohara
    末野原
    Ga
    16:28
    16:35
  3. 3
    11:20 - 16:51
    5h 31min JPY 22.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    15:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:46
    16:17
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:23
    16:44
    Suenohara
    末野原
    Ga
    16:44
    16:51
  4. 4
    10:46 - 18:10
    7h 24min JPY 19.570 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    11:41
    Ginsui
    銀水
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:26
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:34
    13:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    16:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    17:11
    Kozoji
    高蔵寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:19
    18:03
    Suenohara
    末野原
    Ga
    18:03
    18:10
  5. 5
    10:46 - 21:11
    10h 25min JPY 236.310
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    10:46
    21:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.