Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

熊本 → Hiro画廊

Xuất phát lúc
20:32 05/03, 2024
  1. 1
    20:35 - 06:49
    10h 14min JPY 19.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:56
    00:37
    Nakamozu
    なかもず
    Ga
    Exit 6
    00:37
    00:43
    Nakamozu
    中百舌鳥
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:52
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:15
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    06:40
    Kamuro
    学文路
    Ga
    06:40
    06:49
  2. 2
    21:11 - 08:18
    11h 7min JPY 18.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:11
    21:50
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    21:50
    21:55
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    22:30
    06:30
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:38
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    06:39
    06:49
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    06:49
    06:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:09
    Kamuro
    学文路
    Ga
    08:09
    08:18
  3. 3
    20:35 - 08:18
    11h 43min JPY 17.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    21:24
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    21:24
    21:29
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:10
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:33
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:09
    Kamuro
    学文路
    Ga
    08:09
    08:18
  4. 4
    20:41 - 09:28
    12h 47min JPY 12.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:41
    22:18
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:27
    22:47
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    22:47
    22:52
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    23:15
    07:40
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    08:03
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    08:13
    09:04
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:19
    Kamuro
    学文路
    Ga
    09:19
    09:28
  5. 5
    20:32 - 06:01
    9h 29min JPY 210.790
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    20:32
    06:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.