Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → Sonodakeiba Himejikeiba Wakayama Jogai Sales tokoro DASH Wakayama

Xuất phát lúc
00:46 05/02, 2024
  1. 1
    06:08 - 10:41
    4h 33min JPY 33.800 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:57
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:23
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:53
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:32
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    10:32
    10:36
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:37
    10:40
    Honmachi 2Chome (Wakayama)
    本町二丁目(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:41
  2. 2
    04:54 - 10:41
    5h 47min JPY 31.600 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    04:54
    04:59
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    04:59
    07:04
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    07:04
    07:15
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 4
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:23
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:53
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:32
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    10:32
    10:36
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:37
    10:40
    Honmachi 2Chome (Wakayama)
    本町二丁目(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:41
  3. 3
    06:08 - 10:46
    4h 38min JPY 33.800 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:57
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:12
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:53
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:32
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    10:32
    10:36
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:42
    10:45
    Honmachi 2Chome (Wakayama)
    本町二丁目(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:46
  4. 4
    06:08 - 11:33
    5h 25min JPY 21.370 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    09:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    11:15
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    MIO Exit
    11:15
    11:20
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:24
    11:31
    Honmachi 2Chome (Wakayama)
    本町二丁目(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    11:31
    11:33
  5. 5
    00:46 - 10:20
    9h 34min JPY 256.550
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    00:46
    10:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.