Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto →  Minami Dogo Onsen HOTEL TEIREGI-KAN

Xuất phát lúc
18:08 05/21, 2024
  1. 1
    20:35 - 06:46
    10h 11min JPY 18.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    21:24
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    21:24
    21:39
    Kokura Port
    小倉港
    Cảng
    21:55
    05:00
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    05:02
    05:04
    Matsuyama Kanko-ko
    松山観光港
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:35
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    05:35
    05:41
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    05:59
    Kitaiyo
    北伊予
    Ga
    05:59
    06:46
  2. 2
    18:37 - 08:05
    13h 28min JPY 13.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    19:33
    Ginsui
    銀水
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:43
    21:12
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    21:12
    21:18
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    21:30
    07:25
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:31
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:34
    07:37
    Iyotachibana
    いよ立花
    Ga
    07:37
    07:39
    Tachibanaeki-mae
    伊予鉄立花駅前
    Trạm Xe buýt
    07:41
    07:57
    Takoda
    高尾田
    Trạm Xe buýt
    07:57
    08:05
  3. 3
    18:24 - 08:05
    13h 41min JPY 13.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    18:24
    18:29
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:29
    20:43
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    20:43
    20:48
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    21:30
    07:25
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:31
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:34
    07:37
    Iyotachibana
    いよ立花
    Ga
    07:37
    07:39
    Tachibanaeki-mae
    伊予鉄立花駅前
    Trạm Xe buýt
    07:41
    07:57
    Takoda
    高尾田
    Trạm Xe buýt
    07:57
    08:05
  4. 4
    19:22 - 08:35
    13h 13min JPY 13.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:22
    19:43
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    19:43
    19:49
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    19:49
    21:13
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    21:13
    21:18
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    21:30
    07:30
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:34
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:01
    08:27
    Takoda
    高尾田
    Trạm Xe buýt
    08:27
    08:35
  5. 5
    18:08 - 01:34
    7h 26min JPY 157.910
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    18:08
    01:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.