Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

구마모토 → 코치 경마장

Xuất phát lúc
11:58 04/28, 2024
  1. 1
    12:20 - 18:35
    6h 15min JPY 21.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    17:41
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    17:41
    17:43
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:00
    18:17
    Yasugadani
    安ヶ谷
    Trạm Xe buýt
    18:23
    18:35
    Racecourse (Kochi)
    競馬場(高知県)
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:35
  2. 2
    12:20 - 18:35
    6h 15min JPY 21.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    17:41
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    17:41
    17:43
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:47
    17:54
    Sakaimachi
    堺町(高知県)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    17:54
    17:57
    Sakaimachi
    堺町(高知県)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:11
    18:35
    Racecourse (Kochi)
    競馬場(高知県)
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:35
  3. 3
    12:20 - 18:35
    6h 15min JPY 21.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    17:41
    Kochi
    高知
    Ga
    17:41
    17:46
    Kochi-eki-mae
    高知駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    18:14
    Sambashishako-mae
    桟橋車庫前
    Ga
    18:14
    18:16
    Sanbashi-dori Go-chome
    桟橋通五丁目(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:19
    18:35
    Racecourse (Kochi)
    競馬場(高知県)
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:35
  4. 4
    15:42 - 20:17
    4h 35min JPY 35.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    16:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    16:41
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:15
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    18:20
    18:23
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:15
    19:35
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:35
    19:37
    Minami-Harimayabashi
    南はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    19:54
    20:17
    Racecourse (Kochi)
    競馬場(高知県)
    Trạm Xe buýt
    20:17
    20:17
  5. 5
    11:58 - 20:14
    8h 16min JPY 180.870
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    11:58
    20:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.