Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
121:56 - 08:0410h 8min JPY 7.960 Đổi tàu 3 lần21:565 StopsTsubameTsubame 338 đến Hakata Sân ga: 1235min
JPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.460 Toa Xanh 22:586 StopsMidoriMidori 67 đến SaseboJPY 3.300 1h 11minJPY 1.200 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.900 Toa Xanh 05:4825 StopsMatsura Railway Nishikyushu Lineđến ImariJPY 1.120 1h 21minSasebo Đến Suetachibana Bảng giờ- Suetachibana
- すえたちばな
- Ga
07:09Walk432m 3min- Suetachibana
- 末橘
- Trạm Xe buýt
07:3715 Stops西肥自動車 北松(普通)線西肥バス [Q1・Q9] đến 田平港(旧平戸口桟橋)JPY 580 27minSuetachibana Đến Hirado Sanbashi Bảng giờ- Hirado Sanbashi
- 平戸桟橋
- Trạm Xe buýt
08:04Walk62m 0min -
221:56 - 08:0410h 8min JPY 8.260 Đổi tàu 3 lần21:565 StopsTsubameTsubame 338 đến Hakata Sân ga: 1235min
JPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.460 Toa Xanh 22:586 StopsMidoriMidori 67 đến SaseboJPY 3.300 1h 11minJPY 1.200 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.900 Toa Xanh 05:4827 StopsMatsura Railway Nishikyushu Lineđến ImariJPY 1.340 1h 31minSasebo Đến Tabirahiradoguchi Bảng giờ- Tabirahiradoguchi
- たびら平戸口
- Ga
07:19Walk848m 10min- Tabira Port
- 田平港
- Cảng
07:481 Stops長崎県平戸市(フェリー) フェリー大島フェリー大島(平戸市) フェリー大島 đến Hirado PortJPY 660 12minTabira Port Đến Hirado Port Bảng giờ- Hirado Port
- 平戸港
- Cảng
08:02Walk94m 2min -
320:51 - 08:2211h 31min JPY 6.000 Đổi tàu 5 lần20:51
- Musashizuka
- 武蔵塚
- Ga
21:12Walk535m 6min- Musashigaoka
- 武蔵ヶ丘〔高速バス〕
- Trạm Xe buýt
21:192 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Super Express Fukuoka, TenjinJPY 2.400 1h 24minMusashigaoka Đến Hakata Bus Terminal Bảng giờ- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
22:43Walk294m 11min23:1510 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Nishikaratsu Sân ga: 2JPY 300 20minHakata Đến Meinohama Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Meinohama
- 姪浜
- Ga
19 StopsJR Chikuhi Line(Meinohama-Nishikaratsu)đến Nishikaratsu Sân ga: 41h 1minMeinohama Đến Karatsu Bảng giờ05:2806:2819 StopsMatsura Railway Nishikyushu Lineđến SaseboJPY 1.230 1h 7minImari Đến Tabirahiradoguchi Bảng giờ- Tabirahiradoguchi
- たびら平戸口
- Ga
07:35Walk193m 3min- Hiradoguchi Eki-mae
- 平戸口駅前
- Trạm Xe buýt
08:072 StopsSaihi Jidosha Imari-Matsura-Hirado Line西肥バス 伊万里-松浦-平戸線 đến Hirado Sanbashi2minHiradoguchi Eki-mae Đến Tabira Port (Nagasaki) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Tabira Port (Nagasaki)
- 田平港(長崎県)
- Trạm Xe buýt
6 StopsSaihi Jidosha Imari-Matsura-Hirado Line西肥バス [Q1・Q9] đến Hirado SanbashiJPY 290 13minTabira Port (Nagasaki) Đến Hirado Sanbashi Bảng giờ- Hirado Sanbashi
- 平戸桟橋
- Trạm Xe buýt
08:22Walk62m 0min -
421:51 - 09:2411h 33min JPY 4.800 Đổi tàu 3 lần21:5125 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Hakata Sân ga: 41h 38minKumamoto Đến Tosu Bảng giờ23:3606:10
- Sasebo
- 佐世保
- Ga
- East Exit
07:26Walk184m 6min- Sasebo Sta. Mae
- 佐世保駅前
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
07:5121 StopsSaihi Jidosha Sasebo-Hirado Line西肥バス [Q9] đến 田平港(旧平戸口桟橋)45minSasebo Sta. Mae Đến Yoshii (Nagasaki)( Bus) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Yoshii (Nagasaki)( Bus)
- 吉井(長崎県)(バス)
- Trạm Xe buýt
33 StopsSaihi Jidosha Sasebo-Hirado Line西肥バス [Q1・Q9] đến 田平港(旧平戸口桟橋)JPY 1.500 48minYoshii (Nagasaki)( Bus) Đến Hirado Sanbashi Bảng giờ- Hirado Sanbashi
- 平戸桟橋
- Trạm Xe buýt
09:24Walk62m 0min -
520:48 - 23:533h 5min JPY 57.350
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.