Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คุมาโมโตะ → ท๊อปมารีน สาขาฟุชากุ

Xuất phát lúc
00:51 05/08, 2024
  1. 1
    06:08 - 11:43
    5h 35min JPY 27.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คุมาโมโตะ
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:57
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:23
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:40
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:45
    09:52
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:56
    11:38
    Moon Beach Mae
    ムーンビーチ前
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:43
  2. 2
    05:54 - 12:30
    6h 36min JPY 33.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คุมาโมโตะ
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:46
    Omuta
    大牟田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    08:06
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:24
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    10:50
    10:55
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:00
    12:20
    Tiger Beach Mae
    タイガービーチ前
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:30
  3. 3
    05:23 - 12:30
    7h 7min JPY 33.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คุมาโมโตะ
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    05:43
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    05:43
    05:49
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    06:12
    07:41
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    07:41
    07:56
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    10:50
    10:57
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:01
    12:20
    Tiger Beach Mae
    タイガービーチ前
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:30
  4. 4
    07:19 - 12:39
    5h 20min JPY 36.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คุมาโมโตะ
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    07:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:14
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    10:50
    10:55
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりばのりば
    10:55
    12:34
    Moon Beach Mae
    ムーンビーチ前
    Trạm Xe buýt
    12:34
    12:39
  5. 5
    00:51 - 07:42
    30h 51min JPY 291.350
    cancel cancel
    คุมาโมโตะ
    熊本
    00:51
    07:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.