Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

金泽 → 弘前公园

Xuất phát lúc
10:31 05/01, 2024
  1. 1
    10:58 - 17:43
    6h 45min JPY 27.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    13:27
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    16:43
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:51
    17:27
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    17:27
    17:30
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    17:31
    17:43
    Kamenoko Monmae
    亀の甲門前
    Trạm Xe buýt
    17:43
    17:43
  2. 2
    10:58 - 17:53
    6h 55min JPY 27.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    13:27
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    16:43
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:51
    17:27
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    17:27
    17:30
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    17:31
    17:44
    Kogyokoko Mae (Hirosaki)
    工業高校前(弘前市)
    Trạm Xe buýt
    17:44
    17:53
  3. 3
    11:03 - 18:42
    7h 39min JPY 80.080 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:26
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    11:26
    11:34
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    6のりば
    11:55
    12:19
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:19
    12:21
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:05
    16:55
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    17:00
    17:05
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:20
    18:14
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:14
    18:17
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    18:31
    18:42
    Kamenoko Monmae
    亀の甲門前
    Trạm Xe buýt
    18:42
    18:42
  4. 4
    10:45 - 18:42
    7h 57min JPY 80.080 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:07
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    11:07
    11:15
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    6のりば
    11:20
    11:48
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:48
    11:50
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:05
    16:55
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    17:00
    17:05
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:20
    18:14
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:14
    18:17
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    18:31
    18:42
    Kamenoko Monmae
    亀の甲門前
    Trạm Xe buýt
    18:42
    18:42
  5. 5
    10:31 - 20:46
    10h 15min JPY 282.700
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    10:31
    20:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.