Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가나자와 → 마루가메세이멘 하치노헤

Xuất phát lúc
22:42 05/22, 2024
  1. 1
    23:27 - 10:58
    11h 31min JPY 27.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    23:50
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    23:50
    23:53
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    00:10
    07:15
    VIP Lounge Tokyo Sta. Yaesu North Exit
    VIPラウンジ東京駅八重洲北口
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    07:15
    07:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:32
    10:24
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Honhachinohe
    本八戸
    Ga
    North Exit
    10:50
    10:53
    Honhachinohe Sta.
    本八戸駅
    Trạm Xe buýt
    10:53
    10:55
    Shiroshita 1Chome
    城下一丁目
    Trạm Xe buýt
    10:55
    10:58
  2. 2
    23:00 - 10:58
    11h 58min JPY 26.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    23:57
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    23:57
    00:00
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    00:10
    07:15
    VIP Lounge Tokyo Sta. Yaesu North Exit
    VIPラウンジ東京駅八重洲北口
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    07:15
    07:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:32
    10:24
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Honhachinohe
    本八戸
    Ga
    North Exit
    10:50
    10:53
    Honhachinohe Sta.
    本八戸駅
    Trạm Xe buýt
    10:53
    10:55
    Shiroshita 1Chome
    城下一丁目
    Trạm Xe buýt
    10:55
    10:58
  3. 3
    23:00 - 11:00
    12h 0min JPY 26.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    23:57
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    23:57
    00:00
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    00:10
    07:15
    VIP Lounge Tokyo Sta. Yaesu North Exit
    VIPラウンジ東京駅八重洲北口
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    07:15
    07:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:32
    10:24
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Honhachinohe
    本八戸
    Ga
    North Exit
    10:50
    11:00
  4. 4
    06:16 - 11:52
    5h 36min JPY 25.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    08:55
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    11:26
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Honhachinohe
    本八戸
    Ga
    North Exit
    11:42
    11:45
    Honhachinohe Sta.
    本八戸駅
    Trạm Xe buýt
    11:48
    11:49
    Shiroshita 1Chome
    城下一丁目
    Trạm Xe buýt
    城下四丁目側
    11:49
    11:52
  5. 5
    22:42 - 08:58
    10h 16min JPY 375.900
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    22:42
    08:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.