Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kanazawa → Samegawa village Agricultural product processing / direct sales place ''Hand/Mame/Hall''

Xuất phát lúc
23:07 05/17, 2024
  1. 1
    23:27 - 12:48
    13h 21min JPY 19.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    23:50
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    23:50
    23:53
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    00:10
    06:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:33
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:05
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:56
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:24
    Iwakiasakawa
    磐城浅川
    Ga
    10:24
    12:48
  2. 2
    23:27 - 12:48
    13h 21min JPY 17.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    23:50
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    23:50
    23:53
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    23:55
    06:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:33
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:13
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:46
    08:56
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:24
    Iwakiasakawa
    磐城浅川
    Ga
    10:24
    12:48
  3. 3
    23:27 - 13:58
    14h 31min JPY 16.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    23:50
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    23:50
    23:53
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    00:10
    07:15
    VIP Lounge Tokyo Sta. Yaesu North Exit
    VIPラウンジ東京駅八重洲北口
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    07:15
    07:27
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:53
    09:18
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    11:34
    Iwakiasakawa
    磐城浅川
    Ga
    11:34
    13:58
  4. 4
    09:07 - 14:38
    5h 31min JPY 20.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    11:11
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    12:33
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    East Exit
    12:33
    12:35
    Shin-shirakawa Sta. East Exit
    新白河駅東口
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:28
    Ishikawa Eki-mae
    石川駅前
    Trạm Xe buýt
    13:28
    13:31
    Ishikawa Eki-mae
    石川駅前
    Trạm Xe buýt
    13:59
    14:32
    Samegawa Town Hall
    鮫川役場
    Trạm Xe buýt
    14:32
    14:38
  5. 5
    23:07 - 05:44
    6h 37min JPY 232.700
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    23:07
    05:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.