Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가나자와 → 다니가와다케 드라이브인

Xuất phát lúc
03:15 04/28, 2024
  1. 1
    06:16 - 10:04
    3h 48min JPY 13.880 IC JPY 13.878 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    08:32
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    08:52
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    08:52
    08:54
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:05
    09:12
    Kamimoku Eki-mae
    上牧駅前
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:19
    Kamimoku
    上牧(群馬県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:31
    Minakami
    水上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    09:52
    Doai
    土合
    Ga
    09:52
    10:04
  2. 2
    06:16 - 10:12
    3h 56min JPY 14.450 IC JPY 14.448 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    08:32
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:20
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    09:20
    09:22
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:32
    10:10
    Doai Eki-mae
    土合駅前
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:12
  3. 3
    06:16 - 10:25
    4h 9min JPY 8.140 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    07:19
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    08:03
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Saigata
    犀潟
    Ga
    09:19
    Muikamachi
    六日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:20
    Doai
    土合
    Ga
    10:20
    10:25
  4. 4
    09:17 - 12:46
    3h 29min JPY 12.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:20
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    11:39
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:10
    Echigo-Yuzawa
    越後湯沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    12:41
    Doai
    土合
    Ga
    12:41
    12:46
  5. 5
    03:15 - 07:30
    4h 15min JPY 138.600
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    03:15
    07:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.