Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

金泽 → 鱼康

Xuất phát lúc
04:37 04/28, 2024
  1. 1
    06:02 - 10:57
    4h 55min JPY 19.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    08:04
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    10:16
    Katsuta
    勝田
    Ga
    East Exit
    10:16
    10:19
    Katsuta Station (East Exit)
    勝田駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:36
    Hitachi Seaside Park West Entrance
    海浜公園西口(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:55
    Genkenmae
    原研前
    Trạm Xe buýt
    10:55
    10:57
  2. 2
    06:02 - 10:57
    4h 55min JPY 19.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    08:04
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    10:16
    Katsuta
    勝田
    Ga
    East Exit
    10:16
    10:19
    Katsuta Station (East Exit)
    勝田駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:34
    Joyful Honda Nishi
    ジョイフル本田西
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:55
    Genkenmae
    原研前
    Trạm Xe buýt
    10:55
    10:57
  3. 3
    06:16 - 12:15
    5h 59min JPY 15.290 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    08:55
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    10:02
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:11
    Tomobe
    友部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:33
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    11:54
    Tokai
    東海
    Ga
    East Exit
    11:54
    11:58
    Tokai Station East Exit
    東海駅東口
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:13
    Masaki Higashi
    真崎東
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:15
  4. 4
    06:02 - 12:15
    6h 13min JPY 16.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    08:23
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    11:05
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    11:54
    Tokai
    東海
    Ga
    East Exit
    11:54
    11:58
    Tokai Station East Exit
    東海駅東口
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:13
    Masaki Higashi
    真崎東
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:15
  5. 5
    04:37 - 11:05
    6h 28min JPY 254.800
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    04:37
    11:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.