Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

金澤 → 道路休息站 美濃白川Piacere

Xuất phát lúc
21:42 05/06, 2024
  1. 1
    23:27 - 09:12
    9h 45min JPY 10.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    23:50
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    23:50
    23:53
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    00:10
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:29
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:31
    07:06
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    07:06
    07:12
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    08:03
    Shirakawaguchi
    白川口
    Ga
    08:03
    08:06
    Shirakawaguchi Sta.
    白川口駅
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:57
    Shirakawa Byoin Mae
    白川病院前
    Trạm Xe buýt
    08:57
    09:12
  2. 2
    22:00 - 09:12
    11h 12min JPY 5.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    22:57
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:23
    00:14
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    07:20
    Gero
    下呂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    08:03
    Shirakawaguchi
    白川口
    Ga
    08:03
    08:06
    Shirakawaguchi Sta.
    白川口駅
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:57
    Shirakawa Byoin Mae
    白川病院前
    Trạm Xe buýt
    08:57
    09:12
  3. 3
    22:00 - 10:17
    12h 17min JPY 4.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    22:57
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:23
    00:14
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    08:58
    Shirakawaguchi
    白川口
    Ga
    08:58
    09:01
    Shirakawaguchi Sta.
    白川口駅
    Trạm Xe buýt
    10:06
    10:17
    Roadside Station Piacere‧Yoiichi
    道の駅ピアチェーレ・よいいち
    Trạm Xe buýt
    10:17
    10:17
  4. 4
    21:58 - 10:17
    12h 19min JPY 6.670 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    23:19
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:22
    00:14
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    06:23
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:36
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:48
    Shirakawaguchi
    白川口
    Ga
    08:48
    08:51
    Shirakawaguchi Sta.
    白川口駅
    Trạm Xe buýt
    10:06
    10:17
    Roadside Station Piacere‧Yoiichi
    道の駅ピアチェーレ・よいいち
    Trạm Xe buýt
    10:17
    10:17
  5. 5
    21:42 - 00:40
    2h 58min JPY 78.100
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    21:42
    00:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.