Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가나자와 → 치바 어린이 나라 KidsDom

Xuất phát lúc
02:59 05/01, 2024
  1. 1
    06:02 - 10:33
    4h 31min JPY 15.650 IC JPY 15.645 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    08:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    09:56
    Goi
    五井
    Ga
    East Exit
    09:56
    10:00
    Goi Sta. East Exit
    五井駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:02
    10:17
    Yamakura (Ichihara)
    山倉(市原市)
    Trạm Xe buýt
    10:17
    10:33
  2. 2
    06:02 - 10:40
    4h 38min JPY 15.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    08:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    09:42
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    09:56
    Goi
    五井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:18
    Amaariki
    海士有木
    Ga
    10:18
    10:40
  3. 3
    06:16 - 11:08
    4h 52min JPY 14.770 IC JPY 14.767 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    09:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    10:16
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    10:36
    Yawatajuku
    八幡宿
    Ga
    West Exit
    10:36
    10:39
    Yawatajuku Sta. West Exit
    八幡宿駅西口
    Trạm Xe buýt
    10:45
    11:08
    Yamakura Kodomonokuni
    山倉こどもの国
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:08
  4. 4
    06:11 - 11:08
    4h 57min JPY 30.530 IC JPY 30.523 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    06:11
    06:15
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:15
    07:00
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:04
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    09:15
    09:50
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:57
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:23
    Yawatajuku
    八幡宿
    Ga
    West Exit
    10:23
    10:26
    Yawatajuku Sta. West Exit
    八幡宿駅西口
    Trạm Xe buýt
    10:45
    11:08
    Yamakura Kodomonokuni
    山倉こどもの国
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:08
  5. 5
    02:59 - 09:33
    6h 34min JPY 252.000
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    02:59
    09:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.