Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가나자와 → 토고 운동공원

Xuất phát lúc
20:25 05/04, 2024
  1. 1
    21:35 - 09:47
    12h 12min JPY 51.040 IC JPY 51.039 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    23:02
    Nagano
    長野
    Ga
    East Exit
    23:02
    23:06
    Nagano Station East Exit
    長野駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:30
    05:40
    Haneda Airport Garden Bus Terminal
    羽田エアポートガーデンバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:53
    Haneda Airport Terminal 3 (Monorail)
    羽田空港第3ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:18
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:18
    06:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    09:05
    Matsuzaki Eki-mae
    松崎駅前
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:47
  2. 2
    22:47 - 11:05
    12h 18min JPY 16.420 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:47
    23:32
    Kagaonsen
    加賀温泉
    Ga
    South Exit
    23:32
    23:35
    Kagaonsen Sta.
    加賀温泉駅
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:00
    05:11
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:46
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:07
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    08:36
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    10:22
    Matsuzaki(Tottori)
    松崎(鳥取県)
    Ga
    10:22
    11:05
  3. 3
    20:56 - 11:05
    14h 9min JPY 13.770 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    21:53
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    23:24
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:28
    01:05
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:00
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    08:00
    Chizu
    智頭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    09:18
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    10:22
    Matsuzaki(Tottori)
    松崎(鳥取県)
    Ga
    10:22
    11:05
  4. 4
    20:53 - 11:05
    14h 12min JPY 13.770 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:53
    21:34
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    23:24
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:28
    01:05
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:00
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    08:00
    Chizu
    智頭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    09:18
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    10:22
    Matsuzaki(Tottori)
    松崎(鳥取県)
    Ga
    10:22
    11:05
  5. 5
    20:25 - 02:24
    5h 59min JPY 178.400
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    20:25
    02:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.