Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คานาซาวะ → คาเมะสูชิยูฮิกาโอกะ

Xuất phát lúc
12:40 05/21, 2024
  1. 1
    13:05 - 16:46
    3h 41min JPY 11.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คานาซาวะ
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    15:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:30
    Ayabe
    綾部
    Ga
    Entrance 2
    16:30
    16:33
    Ayabe Sta. South Exit
    綾部駅南口
    Trạm Xe buýt
    16:37
    16:41
    Aya Takamae
    綾高前
    Trạm Xe buýt
    16:41
    16:46
  2. 2
    12:51 - 16:47
    3h 56min JPY 11.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คานาซาวะ
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:51
    13:39
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    15:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:30
    Ayabe
    綾部
    Ga
    Entrance 2
    16:30
    16:33
    Ayabe Sta. South Exit
    綾部駅南口
    Trạm Xe buýt
    16:37
    16:43
    Uwanobucho Hattan
    上延町八反
    Trạm Xe buýt
    16:43
    16:47
  3. 3
    13:05 - 17:10
    4h 5min JPY 8.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คานาซาวะ
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:18
    16:18
    Higashimaizuru
    東舞鶴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:26
    16:56
    Ayabe
    綾部
    Ga
    Entrance 2
    16:56
    16:59
    Ayabe Eki-mae
    綾部駅前
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:05
    Aya Takamae
    綾高前
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:10
  4. 4
    13:30 - 19:40
    6h 10min JPY 5.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คานาซาวะ
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    14:51
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:59
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    18:46
    Higashimaizuru
    東舞鶴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:50
    19:19
    Ayabe
    綾部
    Ga
    Entrance 2
    19:19
    19:40
  5. 5
    12:40 - 15:42
    3h 2min JPY 89.700
    cancel cancel
    คานาซาวะ
    金沢
    12:40
    15:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.