Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

金泽 → 东京湾渡轮久里滨港

Xuất phát lúc
13:06 05/01, 2024
  1. 1
    13:50 - 17:56
    4h 6min JPY 15.700 IC JPY 15.695 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    16:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    16:53
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    17:39
    Keikyu-Kurihama
    京急久里浜
    Ga
    East Exit
    17:39
    17:42
    Keikyu-Kurihama Sta.
    京急久里浜駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:45
    17:56
    Tokyo Bay Ferry (Kanagawa)
    東京湾フェリー(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    17:56
    17:56
  2. 2
    13:50 - 17:56
    4h 6min JPY 15.700 IC JPY 15.695 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    16:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    16:53
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    17:39
    Keikyu-Kurihama
    京急久里浜
    Ga
    West Exit
    17:39
    17:44
    JR Kurihama Sta.
    JR久里浜駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:47
    17:56
    Tokyo Bay Ferry (Kanagawa)
    東京湾フェリー(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    17:56
    17:56
  3. 3
    13:16 - 17:56
    4h 40min JPY 29.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    13:16
    13:20
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:20
    14:05
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:09
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:10
    16:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:21
    16:32
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    17:28
    Keikyu-Kurihama
    京急久里浜
    Ga
    East Exit
    17:28
    17:31
    Keikyu-Kurihama Sta.
    京急久里浜駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:45
    17:56
    Tokyo Bay Ferry (Kanagawa)
    東京湾フェリー(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    17:56
    17:56
  4. 4
    13:50 - 18:05
    4h 15min JPY 15.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    16:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    16:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    17:47
    Keikyu-Kurihama
    京急久里浜
    Ga
    East Exit
    17:47
    17:50
    Keikyu-Kurihama Sta.
    京急久里浜駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:55
    18:05
    Tokyo Bay Ferry (Kanagawa)
    東京湾フェリー(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:05
  5. 5
    13:06 - 19:50
    6h 44min JPY 168.600
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    13:06
    19:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.