Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

金泽 → ASTRO PRODUCTS尾张旭店

Xuất phát lúc
17:09 05/01, 2024
  1. 1
    18:05 - 21:47
    3h 42min JPY 10.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:43
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:57
    20:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    20:46
    Ozone
    大曽根
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    21:16
    Owariasahi
    尾張旭
    Ga
    South Exit
    21:16
    21:47
  2. 2
    17:55 - 21:54
    3h 59min JPY 9.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:36
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:49
    19:41
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:57
    20:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    20:25
    20:37
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3F/4番のりば
    20:49
    21:54
    Higashi-honjigahara
    東本地ヶ原
    Trạm Xe buýt
    21:54
    21:54
  3. 3
    17:20 - 22:08
    4h 48min JPY 7.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:05
    Echizen-Takefu
    越前たけふ
    Ga
    West Exit
    18:05
    18:09
    Echizen Takefu Sta.
    越前たけふ駅
    Trạm Xe buýt
    18:30
    21:00
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:11
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 7
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:43
    Fujigaoka(Aichi)
    藤が丘(愛知県)
    Ga
    Exit 2
    21:43
    21:46
    Fujigaoka (Aichi)( Bus)
    藤が丘(愛知県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    21:50
    22:01
    Haruoka (Along the General Road)
    晴丘〔一般道沿い〕
    Trạm Xe buýt
    22:01
    22:08
  4. 4
    17:20 - 22:08
    4h 48min JPY 7.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    17:55
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    17:55
    18:00
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:00
    21:00
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:11
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 7
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:43
    Fujigaoka(Aichi)
    藤が丘(愛知県)
    Ga
    Exit 2
    21:43
    21:46
    Fujigaoka (Aichi)( Bus)
    藤が丘(愛知県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    21:50
    22:01
    Haruoka (Along the General Road)
    晴丘〔一般道沿い〕
    Trạm Xe buýt
    22:01
    22:08
  5. 5
    17:09 - 20:25
    3h 16min JPY 93.000
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    17:09
    20:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.