Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kanazawa → Sanbe Azukihara Maibotsurin Park

Xuất phát lúc
18:44 05/01, 2024
  1. 1
    20:56 - 09:03
    12h 7min JPY 20.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    21:53
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    23:29
    Osaka
    大阪
    Ga
    Sakurabashi Exit
    23:29
    23:37
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:40
    06:30
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:37
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:40
    Odashi
    大田市
    Ga
    07:40
    07:44
    Oda Bus center
    大田バスセンター
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:51
    Tane
    多根
    Trạm Xe buýt
    08:51
    09:03
  2. 2
    20:56 - 09:03
    12h 7min JPY 21.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    21:53
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    23:29
    Osaka
    大阪
    Ga
    Sakurabashi Exit
    23:29
    23:37
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:35
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    05:35
    05:42
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:29
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:40
    Odashi
    大田市
    Ga
    07:40
    07:44
    Oda Bus center
    大田バスセンター
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:51
    Tane
    多根
    Trạm Xe buýt
    08:51
    09:03
  3. 3
    19:25 - 09:03
    13h 38min JPY 18.610 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    20:44
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:59
    21:50
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    23:29
    Osaka
    大阪
    Ga
    Sakurabashi Exit
    23:29
    23:37
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:40
    06:30
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:37
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:40
    Odashi
    大田市
    Ga
    07:40
    07:44
    Oda Bus center
    大田バスセンター
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:51
    Tane
    多根
    Trạm Xe buýt
    08:51
    09:03
  4. 4
    18:54 - 09:03
    14h 9min JPY 14.030 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    19:37
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:45
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:14
    23:06
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central North Exit
    23:06
    23:21
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:55
    Izumoshi Sta. South Exit (Big Heart Mae)
    出雲市駅南口〔ビッグハート前〕
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:02
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:40
    Odashi
    大田市
    Ga
    07:40
    07:44
    Oda Bus center
    大田バスセンター
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:51
    Tane
    多根
    Trạm Xe buýt
    08:51
    09:03
  5. 5
    18:44 - 02:17
    7h 33min JPY 228.600
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    18:44
    02:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.