Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가나자와 → 하쿠산구

Xuất phát lúc
22:47 05/15, 2024
  1. 1
    23:27 - 06:47
    7h 20min JPY 9.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    23:50
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    23:50
    23:53
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    00:10
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 7
    timetable Bảng giờ
    05:32
    05:46
    Gokiso
    御器所
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    06:12
    Nisshin(Aichi)
    日進(愛知県)
    Ga
    Entrance 1
    06:12
    06:47
  2. 2
    23:00 - 06:47
    7h 47min JPY 8.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    23:57
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    23:57
    00:00
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    00:10
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 7
    timetable Bảng giờ
    05:32
    05:46
    Gokiso
    御器所
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    06:12
    Nisshin(Aichi)
    日進(愛知県)
    Ga
    Entrance 1
    06:12
    06:47
  3. 3
    23:00 - 07:22
    8h 22min JPY 8.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    23:57
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    23:57
    00:00
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    00:10
    05:10
    Nagoya Sakae
    名古屋栄
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:15
    Sakae(Aichi)
    栄(愛知県)
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    05:44
    05:58
    Hoshigaoka(Aichi)
    星ヶ丘(愛知県)
    Ga
    Exit 2
    05:58
    06:02
    Hoshigaoka
    星ケ丘(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:52
    07:10
    Iwasaki Ontake Exit
    岩崎御岳口
    Trạm Xe buýt
    07:10
    07:22
  4. 4
    23:00 - 07:27
    8h 27min JPY 8.140 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    23:57
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    23:57
    00:00
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    00:10
    05:10
    Nagoya Sakae
    名古屋栄
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:15
    Sakae(Aichi)
    栄(愛知県)
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    05:39
    06:12
    Yagoto
    八事
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:33
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    Exit 1
    06:33
    06:37
    Akaike Sta.
    赤池駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:05
    07:19
    Hakusan (Nisshin Hongocho)
    白山〔日進市本郷町〕
    Trạm Xe buýt
    07:19
    07:27
  5. 5
    22:47 - 02:01
    3h 14min JPY 114.800
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    22:47
    02:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.