Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คานาซาวะ → คะฮิทสึคัน พิพิธภัณฑ์ศิลปะสมัยใหม่ในเกียวโต

Xuất phát lúc
10:55 05/03, 2024
  1. 1
    11:05 - 13:36
    2h 31min JPY 8.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คานาซาวะ
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    13:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:17
    Tofukuji
    東福寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:24
    13:29
    Gionshijo
    祇園四条
    Ga
    Exit 7
    13:29
    13:36
  2. 2
    11:05 - 13:38
    2h 33min JPY 8.350 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    คานาซาวะ
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    13:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    Central Exit
    13:09
    13:15
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    D2のりば
    13:15
    13:36
    Gion
    祇園(京都府)
    Trạm Xe buýt
    Cのりば
    13:36
    13:38
  3. 3
    11:05 - 14:27
    3h 22min JPY 6.610 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    คานาซาวะ
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    13:58
    Kyoto
    京都
    Ga
    Central Exit
    13:58
    14:04
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    D2のりば
    14:04
    14:25
    Gion
    祇園(京都府)
    Trạm Xe buýt
    Cのりば
    14:25
    14:27
  4. 4
    11:30 - 16:21
    4h 51min JPY 4.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คานาซาวะ
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    12:52
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    14:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    15:53
    Yamashina
    山科
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:59
    16:08
    Sanjokeihan
    三条京阪
    Ga
    Exit 2
    16:08
    16:21
  5. 5
    10:55 - 14:11
    3h 16min JPY 98.500
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.