Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가나자와 → 미카와 공예 유리 미술관

Xuất phát lúc
09:48 05/01, 2024
  1. 1
    10:04 - 14:19
    4h 15min JPY 11.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    11:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:44
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    12:25
    12:39
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    12:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-anjo
    新安城
    Ga
    13:46
    Fukuchi
    福地
    Ga
    13:46
    14:19
  2. 2
    10:04 - 14:41
    4h 37min JPY 10.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    11:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:35
    Owariichinomiya
    尾張一宮
    Ga
    12:35
    12:40
    Meitetsu-Ichinomiya
    名鉄一宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    13:03
    須ケ口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-anjo
    新安城
    Ga
    14:11
    Nishio
    西尾
    Ga
    West Exit
    14:11
    14:14
    Nishio Sta.
    西尾駅
    Trạm Xe buýt
    14:28
    14:41
    Toyama Kita
    富山北
    Trạm Xe buýt
    14:41
    14:41
  3. 3
    09:54 - 14:41
    4h 47min JPY 10.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:36
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    12:48
    13:00
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    13:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-anjo
    新安城
    Ga
    14:11
    Nishio
    西尾
    Ga
    West Exit
    14:11
    14:14
    Nishio Sta.
    西尾駅
    Trạm Xe buýt
    14:28
    14:41
    Toyama Kita
    富山北
    Trạm Xe buýt
    14:41
    14:41
  4. 4
    09:54 - 14:41
    4h 47min JPY 10.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:36
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:16
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    13:33
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    West Exit
    13:33
    13:36
    JR Okazaki Sta. (West Exit)
    JR岡崎駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    13:45
    14:19
    Nishio Sta.
    西尾駅
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    14:19
    14:23
    Nishio Sta.
    西尾駅
    Trạm Xe buýt
    14:28
    14:41
    Toyama Kita
    富山北
    Trạm Xe buýt
    14:41
    14:41
  5. 5
    09:48 - 13:43
    3h 55min JPY 107.400
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    09:48
    13:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.