Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

金泽 → NITORI姬路广畑店

Xuất phát lúc
19:59 04/28, 2024
  1. 1
    20:03 - 23:33
    3h 30min JPY 13.270 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:03
    21:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:08
    22:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    22:41
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    23:06
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    23:06
    23:14
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    23:21
    Shikama
    飾磨
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:22
    23:27
    Yumesakigawa
    夢前川
    Ga
    23:27
    23:33
  2. 2
    20:03 - 23:56
    3h 53min JPY 13.090 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:03
    21:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    22:26
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:47
    23:15
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    23:15
    23:23
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:25
    23:32
    Shikama
    飾磨
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:45
    23:50
    Yumesakigawa
    夢前川
    Ga
    23:50
    23:56
  3. 3
    20:03 - 23:56
    3h 53min JPY 13.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:03
    21:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:08
    22:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:32
    23:15
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    23:15
    23:23
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:25
    23:32
    Shikama
    飾磨
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:45
    23:50
    Yumesakigawa
    夢前川
    Ga
    23:50
    23:56
  4. 4
    20:03 - 00:20
    4h 17min JPY 10.430 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:03
    21:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:08
    22:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:09
    23:51
    Agaho
    英賀保
    Ga
    23:51
    00:20
  5. 5
    19:59 - 00:33
    4h 34min JPY 138.200
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    19:59
    00:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.