Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

金泽 → 道路休息站 御津

Xuất phát lúc
19:24 05/22, 2024
  1. 1
    20:03 - 00:59
    4h 56min JPY 12.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    23:06
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    23:06
    23:14
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    23:21
    Shikama
    飾磨
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:22
    23:37
    San'yoaboshi
    山陽網干
    Ga
    23:37
    00:59
  2. 2
    20:03 - 01:20
    5h 17min JPY 12.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    22:26
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:47
    23:15
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    23:15
    23:23
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:25
    23:32
    Shikama
    飾磨
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:45
    23:58
    San'yoaboshi
    山陽網干
    Ga
    23:58
    01:20
  3. 3
    19:57 - 01:20
    5h 23min JPY 12.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:32
    23:15
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    23:15
    23:23
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:25
    23:32
    Shikama
    飾磨
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:45
    23:58
    San'yoaboshi
    山陽網干
    Ga
    23:58
    01:20
  4. 4
    19:57 - 02:04
    6h 7min JPY 10.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:08
    22:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:09
    00:24
    Tatsuno
    竜野
    Ga
    00:24
    02:04
  5. 5
    19:24 - 00:07
    4h 43min JPY 143.600
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    19:24
    00:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.