Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

金泽 → 滨松市北部游泳池

Xuất phát lúc
22:20 05/21, 2024
  1. 1
    23:27 - 08:07
    8h 40min JPY 14.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    23:50
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    23:50
    23:53
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    00:10
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:35
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:57
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    06:57
    07:05
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    07:08
    07:52
    Municipal Takaoka Danchi
    市営高丘団地
    Trạm Xe buýt
    07:52
    08:07
  2. 2
    23:00 - 08:16
    9h 16min JPY 12.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    23:57
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    23:57
    00:00
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    00:10
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:35
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:20
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    07:20
    07:28
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    07:33
    08:16
    Hokubu Swimming pool
    北部水泳場
    Trạm Xe buýt
    08:16
    08:16
  3. 3
    23:00 - 08:16
    9h 16min JPY 10.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    23:57
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    23:57
    00:00
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    00:10
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:29
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    06:48
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:20
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    07:20
    07:28
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    07:33
    08:16
    Hokubu Swimming pool
    北部水泳場
    Trạm Xe buýt
    08:16
    08:16
  4. 4
    23:00 - 08:45
    9h 45min JPY 9.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    23:57
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    23:57
    00:00
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    00:10
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:31
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    05:40
    07:07
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:44
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    07:44
    07:50
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    07:58
    08:39
    Mizuho Shogakko (Hamamatsu)
    瑞穂小学校(浜松市)
    Trạm Xe buýt
    08:39
    08:45
  5. 5
    22:20 - 02:23
    4h 3min JPY 152.900
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    22:20
    02:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.