Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가나자와 → 산라쿠 초밥

Xuất phát lúc
21:40 04/27, 2024
  1. 1
    23:27 - 13:32
    14h 5min JPY 60.540 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    23:50
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    23:50
    23:53
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    00:10
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:29
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:12
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:30
    Tsushima Airport
    対馬空港
    Sân bay
    10:35
    10:38
    Tsushima Yamaneko Kuko
    対馬やまねこ空港
    Trạm Xe buýt
    11:30
    13:29
    Hitakatsu Port
    比田勝港
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:32
  2. 2
    23:27 - 13:32
    14h 5min JPY 60.990 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    23:50
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    23:50
    23:53
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    00:10
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:30
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:03
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:30
    Tsushima Airport
    対馬空港
    Sân bay
    10:35
    10:38
    Tsushima Yamaneko Kuko
    対馬やまねこ空港
    Trạm Xe buýt
    11:30
    13:29
    Hitakatsu Port
    比田勝港
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:32
  3. 3
    22:16 - 13:32
    15h 16min JPY 57.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    22:16
    22:20
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    22:20
    05:20
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:31
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:12
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:30
    Tsushima Airport
    対馬空港
    Sân bay
    10:35
    10:38
    Tsushima Yamaneko Kuko
    対馬やまねこ空港
    Trạm Xe buýt
    11:30
    13:29
    Hitakatsu Port
    比田勝港
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:32
  4. 4
    22:06 - 13:32
    15h 26min JPY 57.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    22:06
    22:10
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:10
    06:05
    Asakura Eki-mae (Aichi)
    朝倉駅前(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:10
    Asakura(Aichi)
    朝倉(愛知県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:29
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:30
    Tsushima Airport
    対馬空港
    Sân bay
    10:35
    10:38
    Tsushima Yamaneko Kuko
    対馬やまねこ空港
    Trạm Xe buýt
    11:30
    13:29
    Hitakatsu Port
    比田勝港
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:32
  5. 5
    21:40 - 14:46
    17h 6min JPY 412.000
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    21:40
    14:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.