Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

金澤 → 青蓮寺湖觀光村

Xuất phát lúc
01:28 04/29, 2024
  1. 1
    06:00 - 09:58
    3h 58min JPY 11.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:57
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    09:26
    Nabari
    名張
    Ga
    East Exit
    09:26
    09:30
    Nabari Sta. East Exit
    名張駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:46
    09:57
    Yurigaoka (Mie)
    百合が丘(三重県)
    Trạm Xe buýt
    09:57
    09:58
  2. 2
    06:46 - 10:58
    4h 12min JPY 11.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    10:26
    Nabari
    名張
    Ga
    East Exit
    10:26
    10:30
    Nabari Sta. East Exit
    名張駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:46
    10:57
    Yurigaoka (Mie)
    百合が丘(三重県)
    Trạm Xe buýt
    10:57
    10:58
  3. 3
    05:14 - 10:58
    5h 44min JPY 9.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    06:35
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:37
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    10:26
    Nabari
    名張
    Ga
    East Exit
    10:26
    10:30
    Nabari Sta. East Exit
    名張駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:46
    10:57
    Yurigaoka (Mie)
    百合が丘(三重県)
    Trạm Xe buýt
    10:57
    10:58
  4. 4
    08:40 - 12:30
    3h 50min JPY 11.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:25
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:35
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    11:37
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    12:04
    Nabari
    名張
    Ga
    East Exit
    12:04
    12:08
    Nabari Sta. East Exit
    名張駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:20
    12:29
    Yurigaoka (Mie)
    百合が丘(三重県)
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:30
  5. 5
    01:28 - 05:32
    4h 4min JPY 130.000
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    01:28
    05:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.